Thứ Năm, 24 tháng 4, 2014

Thuật ngữ SEO ( Phần 2 )

Thuat ngu SEO

Trong bài này mình xin giới thiệu tiếp thuật ngữ mà các SEOER và các WEBMASTER sử dụng. Chúc các bạn SEO lên top !

30. Viral marketing – kỹ thuật tiếp thị lan truyền
31. Anchor text – phần chữ dùng để làm liên kết từ trang này tới trang khác
32. Alt tag – thẻ mô tả dự phòng cho ảnh
33. Meta tag – các thẻ thông tin cho biết nội dung của một trang tin
34. H1, H2... H6 – các thẻ tiêu đề (heading)
35. Duplicate content – lỗi trùng lặp nội dung
36. Rich snippets – các thông tin bổ sung cho các kết quả trên trang tìm kiếm
37. Microdata – thuật ngữ chỉ kỹ thuật cho phép “bot” đọc được các dữ liệu nhúng trong website
38. Google place – hệ thống index địa điểm của Google
39. Sitemap – phần thông tin đặc biệt được “bot” của các máy tìm kiếm đọc để hiểu rõ cấu trúc website
40. RSSReally Simple Syndication – hình thức cập nhật tin tức ngay lập tức khi có tin tức mới
41. Web archive – lưu trữ nội dung website
42. Domain age – tuổi của một tên miền
43. SEO score – điểm SEO, dùng đánh giá những phần mạnh và yếu của website
44. Relevant content – nội dung liên quan
45. Navigation – chỉ sự điều hướng (cho cả người dùng và bot)
46. Fake Pagerank – PR giả
47. Sitelink – các liên kết tới các trang trong của một website được hiển thị trên trang tìm kiếm
48. Web referer – trang nội dung chứa liên kết đưa người dùng tới trang của mình
49. Follower – người “theo đuôi” bạn
50. Retweet – thuật ngữ của Twitter chỉ việc đăng tải lại nội dung từ một tài khoản Twitter khác
51.Pinterest – mạng xã hội chuyên về chia sẻ hình ảnh
52. Repin – thuật ngữ của Pinterest chỉ việc đăng tải lại hình ảnh từ tài khoản Pinterest khác
53. Domain keys – tên miền chứa chính xác từ khóa cần SEO
54. Ping bot – các con bọ của các cỗ máy thông báo (Ping) có nhiệm vụ gọi bọ của các máy tìm kiếm đến để quét thông tin
55. WP Plugin – các phần phụ đính kèm hỗ trợ các chức năng khác nhau cho website Wordpress
56. LBS – Location-Based Service – các phần của ngôn ngữ lập trình cho biết thông tin về thời gian và địa điểm của người dùng khi truy cập Internet
57. Virtical search – phần kết quả tìm kiếm chuyên biệt với các tùy chọn khác nhau (thường thấy ở khung dọc bên trái Google khi tìm kiếm)
58. Exact anchor text – anchor text với chứa duy nhất từ khóa cần SEO
59. Mozcast – công cụ của SEOMoz “dự báo thời tiết” cho Google cho biết sự xáo trộn trong kết quả tìm kiếm
60. Mozrank 60. Mozrank– chỉ số đánh giá sức mạnh về backlink của một trang nội dung, mô phỏng Google PageRank.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét